--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyến khích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyến khích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyến khích
+ verb
to encourage; to stimulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyến khích"
Những từ có chứa
"khuyến khích"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
khuyến khích
:
to encourage; to stimulate
+
thời tiết
:
weather
+
common eland
:
(động vật học) linh dương Châu Phi có màu nâu vàng sẫm.
+
sắm sửa
:
to make preparations, to make ready, to prepare
+
closed curve
:
đường cong kín.